Trang chủIRI • ASX
add
Integrated Research Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
187,78 N
Tỷ số P/E
3,46
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,22 Tr | 35,21% |
Chi phí hoạt động | 14,71 Tr | -15,07% |
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 149,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,57 | 136,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,51 Tr | 522,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,00 Tr | 77,88% |
Tổng tài sản | 114,18 Tr | 27,28% |
Tổng nợ | 25,82 Tr | -13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,97 Tr | 149,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 Tr | -24,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 571,50 N | 136,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,00 N | 25,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,18 Tr | 11,40% |
Dòng tiền tự do | 4,85 Tr | 31,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
142