Trang chủIRI • CVE
add
Iemr Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,36 N | -28,50% |
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -4.553,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,02 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,93 N | -38,82% |
Tổng tài sản | 439,68 N | -85,39% |
Tổng nợ | 87,06 N | 25,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 Tr | -4.553,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,65 N | -302,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,17 N | -219,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,83 N | -253,43% |
Dòng tiền tự do | 2,40 Tr | 5.833,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web