Trang chủIRIS • KLSE
add
IRIS Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
216,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
229,98 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,15 Tr | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 19,75 Tr | 709,54% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -68,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,37 Tr | -119,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,86 Tr | 1,13% |
Tổng tài sản | 602,79 Tr | -4,67% |
Tổng nợ | 217,20 Tr | -14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -68,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 Tr | -83,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,53 Tr | 165,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,46 Tr | -75,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | -88,03% |
Dòng tiền tự do | -8,71 Tr | -125,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
300