Trang chủIRIS • KLSE
add
IRIS Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
199,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
282,91 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
8,16%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,15 Tr | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | 244,75% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -68,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -65,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,46 Tr | -6,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,56 Tr | 2,78% |
Tổng tài sản | 602,41 Tr | -4,73% |
Tổng nợ | 216,82 Tr | -14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | -68,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,43 Tr | -30,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | 2,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,46 Tr | -75,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 Tr | -81,49% |
Dòng tiền tự do | 6,75 Tr | -80,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
276