Trang chủIRIX • NASDAQ
add
IRIDEX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,50 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,79 Tr USD
Số lượng trung bình
35,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,58 Tr | -9,88% |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | -15,27% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -10,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,69 | -22,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | -9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 Tr | -51,64% |
Tổng tài sản | 30,15 Tr | -13,72% |
Tổng nợ | 27,53 Tr | 20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -10,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -72,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 98,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,82 Tr | 11.862,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,00 N | 86,36% |
Dòng tiền tự do | -1,84 Tr | -298,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
111