Trang chủIRL • WSE
add
INTER RAO Lietuva AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 zł
Phạm vi một năm
9,80 zł - 9,82 zł
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,34 Tr | 104,65% |
Chi phí hoạt động | 7,82 Tr | -1,25% |
Thu nhập ròng | 14,34 Tr | 17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -42,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,90 Tr | 103,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,25 Tr | -4,51% |
Tổng tài sản | 70,62 Tr | 40,53% |
Tổng nợ | 42,53 Tr | 68,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,34 Tr | 17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,29 Tr | -24,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,00 N | 198,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,39 Tr | 37,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 78,96% |
Dòng tiền tự do | 15,79 Tr | 33,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39