Trang chủIRLAB-A • STO
add
IRLAB Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,65 kr - 13,10 kr
Phạm vi một năm
5,58 kr - 20,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
678,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
20,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | -69,42% |
Thu nhập ròng | -31,66 Tr | 17,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -350,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,22 Tr | 28,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,38 Tr | -23,93% |
Tổng tài sản | 160,29 Tr | -14,24% |
Tổng nợ | 122,26 Tr | 213,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,66 Tr | 17,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,84 Tr | 81,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -845,00 N | 6,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,89 Tr | 79,02% |
Dòng tiền tự do | 6,02 Tr | 125,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
32