Trang chủIRLAB-A • STO
add
IRLAB Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,70 kr - 12,35 kr
Phạm vi một năm
5,58 kr - 20,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
616,28 Tr SEK
Số lượng trung bình
30,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,78 Tr | 522,66% |
Chi phí hoạt động | 10,18 Tr | -21,71% |
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 84,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,50 | 97,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,95 Tr | 90,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,27 Tr | -37,17% |
Tổng tài sản | 214,61 Tr | -6,69% |
Tổng nợ | 144,92 Tr | 232,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | 84,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,00 N | 100,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,03 Tr | 2.899,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,13 Tr | 146,81% |
Dòng tiền tự do | -171,25 N | 99,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
32