Trang chủIRMD • NASDAQ
add
Iradimed Corp
53,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
53,23 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,23 $
Mức chênh lệch một ngày
52,37 $ - 53,81 $
Phạm vi một năm
40,05 $ - 57,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
674,61 Tr USD
Số lượng trung bình
37,34 N
Tỷ số P/E
36,46
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,33 Tr | 11,04% |
Chi phí hoạt động | 8,40 Tr | 21,21% |
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | -0,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,55 | -10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | -1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,72 Tr | 10,64% |
Tổng tài sản | 94,25 Tr | 7,83% |
Tổng nợ | 10,81 Tr | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | -0,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,12 Tr | 554,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 Tr | -813,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -6.015,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 Tr | 245,43% |
Dòng tiền tự do | 3,62 Tr | 654,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148