Trang chủIRMD • NASDAQ
add
Iradimed Corp
53,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
53,32 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
53,13 $
Mức chênh lệch một ngày
50,62 $ - 53,64 $
Phạm vi một năm
40,60 $ - 63,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
677,97 Tr USD
Số lượng trung bình
36,17 N
Tỷ số P/E
35,44
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,39 Tr | 11,10% |
Chi phí hoạt động | 8,96 Tr | 8,57% |
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,54 | 2,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 12,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 Tr | 11,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,23 Tr | 4,97% |
Tổng tài sản | 98,33 Tr | 6,69% |
Tổng nợ | 11,51 Tr | -44,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,15 Tr | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,99 Tr | 53,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | -383,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | -820,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 512,86 N | -83,00% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | -85,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
160