Trang chủIRME • OTCMKTS
add
IR-Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 Tr USD
Số lượng trung bình
20,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 324,00 N | -74,33% |
Thu nhập ròng | -278,00 N | 78,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,00 N | 74,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,00 N | -83,18% |
Tổng tài sản | 251,00 N | -74,87% |
Tổng nợ | 545,00 N | -14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -294,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -206,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8.100,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -278,00 N | 78,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -261,00 N | 65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,00 N | 65,26% |
Dòng tiền tự do | -229,50 N | 31,85% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3