Trang chủIRME • OTCMKTS
add
IR-Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,077 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 Tr USD
Số lượng trung bình
66,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 253,00 N | -61,55% |
Thu nhập ròng | -773,00 N | -17,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,00 N | 61,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,00 N | -87,50% |
Tổng tài sản | 124,00 N | -78,58% |
Tổng nợ | 617,00 N | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -493,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -337,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 286,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -773,00 N | -17,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,00 N | 69,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,00 N | 78,27% |
Dòng tiền tự do | -340,12 N | -242,70% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3