Trang chủIRMENERGY • NSE
add
Irm Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
278,00 ₹ - 291,90 ₹
Phạm vi một năm
237,00 ₹ - 590,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 T INR
Số lượng trung bình
191,73 N
Tỷ số P/E
23,01
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 3,22% |
Chi phí hoạt động | 444,16 Tr | 60,78% |
Thu nhập ròng | 100,98 Tr | -57,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,77 Tr | -50,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 175,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,98 Tr | -57,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
163