Trang chủIRNS • OTCMKTS
add
Ironstone Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,33 N | -78,92% |
Thu nhập ròng | -76,39 N | 37,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,63 N | 1.719,91% |
Tổng tài sản | 3,18 Tr | — |
Tổng nợ | 3,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -337,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,39 N | 37,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,86 N | 67,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,32 N | -76,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,54 N | -154,56% |
Dòng tiền tự do | -34,98 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web