Trang chủIRNS • OTCMKTS
add
Ironstone Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 N USD
Số lượng trung bình
877,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,44 N | -66,95% |
Thu nhập ròng | -77,15 N | 37,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,10 N | — |
Tổng tài sản | 3,49 Tr | — |
Tổng nợ | 3,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,15 N | 37,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,32 N | 72,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,00 | -79,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,34 N | -86,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,85 N | — |
Dòng tiền tự do | -30,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web