Trang chủIRNS • OTCMKTS
add
Ironstone Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 N USD
Số lượng trung bình
877,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 78,26 N | 28,54% |
Thu nhập ròng | -383,91 N | 71,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,17 N | 2.947,03% |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | -7,36% |
Tổng nợ | 3,47 Tr | 6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -277,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -383,91 N | 71,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -546,16 N | 62,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,49 N | -79,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 242,77 N | -3,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,90 N | — |
Dòng tiền tự do | -57,63 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web