Trang chủIROH • NASDAQ
add
Iron Horse Acquisitions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 $
Mức chênh lệch một ngày
10,30 $ - 10,32 $
Phạm vi một năm
9,97 $ - 10,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,51 Tr USD
Số lượng trung bình
9,36 N
Tỷ số P/E
64,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 290,80 N | 112,06% |
Thu nhập ròng | 465,53 N | 439,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 N | — |
Tổng tài sản | 71,77 Tr | 7.520,33% |
Tổng nợ | 75,01 Tr | 5.185,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,53 N | 439,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,36 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,36 N | — |
Dòng tiền tự do | 208,45 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web