Trang chủIROH • NASDAQ
add
Iron Horse Acquisitions Corp
12,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)+0,090
12,29 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 17:55:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 $
Mức chênh lệch một ngày
10,30 $ - 12,30 $
Phạm vi một năm
5,70 $ - 14,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,42 Tr USD
Số lượng trung bình
31,73 N
Tỷ số P/E
247,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
NDAQ
0,84%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 671,53 N | 181,67% |
Thu nhập ròng | -63,94 N | -113,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 177,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,16 N | -72,48% |
Tổng tài sản | 73,32 Tr | 3,28% |
Tổng nợ | 79,43 Tr | 7,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,94 N | -113,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -3.001,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 Tr | 115.501.600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 510,23 N | 1.557,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,08 N | 128,54% |
Dòng tiền tự do | 67,87 Tr | 37.694,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web