Trang chủIRON • LON
add
Ironveld PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,037 GBX - 0,037 GBX
Phạm vi một năm
0,033 GBX - 0,077 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 Tr GBP
Số lượng trung bình
13,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 317,50 N | -2,16% |
Thu nhập ròng | -330,00 N | -22,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -313,00 N | -78,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | 4.021,88% |
Tổng tài sản | 36,85 Tr | 4,59% |
Tổng nợ | 12,16 Tr | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,00 N | -22,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,00 N | -127,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,50 N | 79,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 93,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 657,50 N | 10.015,38% |
Dòng tiền tự do | -485,81 N | 68,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
87