Trang chủIRON • NASDAQ
add
Disc Medicine Inc
64,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,96 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:04:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,51 $
Mức chênh lệch một ngày
62,61 $ - 65,80 $
Phạm vi một năm
25,60 $ - 77,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T USD
Số lượng trung bình
403,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,86 Tr | 73,31% |
Thu nhập ròng | -26,60 Tr | -88,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,89 | -53,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,84 Tr | -73,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,36 Tr | 31,53% |
Tổng tài sản | 495,14 Tr | 31,51% |
Tổng nợ | 27,18 Tr | 55,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,60 Tr | -88,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,36 Tr | -132,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,09 Tr | -157.877,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 426,00 N | -7,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,02 Tr | -1.146,64% |
Dòng tiền tự do | -8,83 Tr | -60,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82