Trang chủIROQ • NASDAQ
add
IF Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,29 $
Mức chênh lệch một ngày
24,23 $ - 24,77 $
Phạm vi một năm
14,85 $ - 25,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,21 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 N
Tỷ số P/E
23,39
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | 12,08% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 42,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | 24,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,87 Tr | -47,22% |
Tổng tài sản | 879,14 Tr | -2,86% |
Tổng nợ | 800,20 Tr | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 42,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113