Trang chủIROQ • NASDAQ
add
IF Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,35 $
Phạm vi một năm
14,85 $ - 25,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,47 Tr USD
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
25,44
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,72 Tr | 36,14% |
Chi phí hoạt động | 4,92 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 558,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,13 | 383,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,16 Tr | -30,98% |
Tổng tài sản | 885,15 Tr | -2,81% |
Tổng nợ | 809,21 Tr | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 Tr | 558,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,00 N | -231,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 Tr | 107,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,55 Tr | -113,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 Tr | 65,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113