Trang chủIROQ • NASDAQ
add
IF Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 $
Mức chênh lệch một ngày
20,45 $ - 20,60 $
Phạm vi một năm
14,00 $ - 20,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,07 Tr USD
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
36,05
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | -5,20% |
Chi phí hoạt động | 5,20 Tr | -1,10% |
Thu nhập ròng | 431,00 N | -27,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | -23,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 Tr | -19,75% |
Tổng tài sản | 887,74 Tr | 4,57% |
Tổng nợ | 813,83 Tr | 4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 431,00 N | -27,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 2,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,44 Tr | 304,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,07 Tr | -417,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 Tr | -526,07% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113