Trang chủIROQ • NASDAQ
add
IF Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 $
Mức chênh lệch một ngày
24,65 $ - 24,66 $
Phạm vi một năm
16,65 $ - 25,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,62 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
23,80
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 42,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,18 | 24,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 Tr | -45,73% |
Tổng tài sản | 879,14 Tr | -2,86% |
Tổng nợ | 800,20 Tr | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 42,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 Tr | 9.536,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,43 Tr | -12,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,29 Tr | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,97 Tr | -62,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113