Trang chủIRSX • IDX
add
Aviana Sinar Abadi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
27,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
135,01 T IDR
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,21 T | -73,82% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 22,73% |
Thu nhập ròng | -629,79 Tr | -204,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | -496,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -623,19 Tr | -179,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,73 T | 2,50% |
Tổng tài sản | 166,38 T | -0,64% |
Tổng nợ | 3,43 T | 22,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,79 Tr | -204,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,01 T | 37,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,21 N | 100,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 T | 40,87% |
Dòng tiền tự do | 2,98 T | 63,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
26