Trang chủIRSX • IDX
add
Aviana Sinar Abadi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
26,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
9,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
130,01 T IDR
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,60 T | 109,80% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 44,97% |
Thu nhập ròng | -2,36 T | 55,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | 78,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 T | 68,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,72 T | -0,34% |
Tổng tài sản | 167,40 T | -0,36% |
Tổng nợ | 3,82 T | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 T | 55,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 T | -210,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 T | 105,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,25 Tr | -101,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 T | 89,29% |
Dòng tiền tự do | -842,60 Tr | -259,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
26