Trang chủIRTC • NASDAQ
add
Irhythm Technologies Inc
109,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
109,10 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
110,16 $
Mức chênh lệch một ngày
106,18 $ - 111,47 $
Phạm vi một năm
55,92 $ - 128,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T USD
Số lượng trung bình
463,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,32 Tr | 24,01% |
Chi phí hoạt động | 116,43 Tr | 2,35% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 96,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | 97,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 101,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,00 N | 100,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,55 Tr | 300,37% |
Tổng tài sản | 931,45 Tr | 115,04% |
Tổng nợ | 840,54 Tr | 276,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | 96,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,23 Tr | 220,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,16 Tr | -8.825,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | -13,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,94 Tr | -784,02% |
Dòng tiền tự do | 19,55 Tr | 218,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000