Trang chủIRV • CNSX
add
Irving Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 408,25 N | -29,77% |
Thu nhập ròng | -300,14 N | 55,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,17 N | 34,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | -54,95% |
Tổng tài sản | 50,56 Tr | 0,18% |
Tổng nợ | 505,19 N | 10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,14 N | 55,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,51 N | 30,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -520,52 N | 68,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | -29,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,78 N | 147,47% |
Dòng tiền tự do | -507,47 N | 71,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web