Trang chủIS3 • ASX
add
I Synergy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
105,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,28 N | -11,07% |
Chi phí hoạt động | 387,02 N | -36,48% |
Thu nhập ròng | -149,62 N | 48,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,01 | 42,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,35 N | 56,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,22 N | 76,76% |
Tổng tài sản | 541,92 N | -71,85% |
Tổng nợ | 2,86 Tr | -31,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,62 N | 48,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,53 N | -92,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,30 N | 1.360,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,77 N | 159,69% |
Dòng tiền tự do | -90,42 N | 16,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web