Trang chủIS3 • ASX
add
I Synergy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,92 N | -4,58% |
Chi phí hoạt động | 261,32 N | -39,18% |
Thu nhập ròng | 10,29 N | 106,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 106,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,94 N | 87,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,53 N | -45,48% |
Tổng tài sản | 283,79 N | -49,16% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,29 N | 106,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,47 N | -383,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,01 N | -56,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,46 N | -917,35% |
Dòng tiền tự do | 63,02 N | 155,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web