Trang chủIS5 • FRA
add
International Seaways Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,40 €
Phạm vi một năm
24,83 € - 59,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T USD
Số lượng trung bình
85,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,61 Tr | -22,38% |
Chi phí hoạt động | 55,24 Tr | 18,68% |
Thu nhập ròng | 35,82 Tr | -72,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,41 | -65,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | -58,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,31 Tr | -57,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,04 Tr | -16,99% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 4,54% |
Tổng nợ | 780,35 Tr | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,82 Tr | -72,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,62 Tr | -25,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,93 Tr | -139,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,49 Tr | 88,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,20 Tr | 543,66% |
Dòng tiền tự do | 28,42 Tr | -67,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.899