Trang chủIS • STO
add
Image Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,80 kr - 1,87 kr
Phạm vi một năm
1,25 kr - 3,18 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
162,48 Tr SEK
Số lượng trung bình
144,60 N
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,80 Tr | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 39,30 Tr | 22,43% |
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -280,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,63 | -234,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | -75,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,70 Tr | 92,42% |
Tổng tài sản | 225,90 Tr | 23,44% |
Tổng nợ | 101,30 Tr | 51,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,80 Tr | -280,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 Tr | -0,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 Tr | -170,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | 65,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 Tr | -1,69% |
Dòng tiền tự do | 9,40 Tr | -14,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
75