Trang chủIS • STO
add
Image Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,88 kr - 1,99 kr
Phạm vi một năm
0,88 kr - 2,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
176,93 Tr SEK
Số lượng trung bình
405,82 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,20 Tr | 50,12% |
Chi phí hoạt động | 29,00 Tr | 0,69% |
Thu nhập ròng | 12,80 Tr | 12.700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,26 | 8.404,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,30 Tr | 253,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | 885,71% |
Tổng tài sản | 213,50 Tr | 24,78% |
Tổng nợ | 85,30 Tr | 58,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,80 Tr | 12.700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | 252,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -117,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 Tr | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | 0,00% |
Dòng tiền tự do | -6,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
75