Trang chủIS • STO
add
Image Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,30 kr - 1,32 kr
Phạm vi một năm
0,77 kr - 1,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
117,31 Tr SEK
Số lượng trung bình
137,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,40 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 34,20 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | -300,00 N | -400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,62 | -395,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 Tr | -14,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 195,30 Tr | — |
Tổng nợ | 79,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,00 N | -400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,90 Tr | 289,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 Tr | -236,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -43,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 Tr | 130,19% |
Dòng tiền tự do | 5,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
70