Trang chủISB • ICE
add
Islandsbanki hf
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
125,00 kr - 127,00 kr
Phạm vi một năm
94,40 kr - 130,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
251,50 T ISK
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
10,12
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
ICE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,94 T | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 7,14 T | 8,73% |
Thu nhập ròng | 7,28 T | 21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,96 | 6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,80 | 26,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,22 T | -15,82% |
Tổng tài sản | 1,62 NT | -1,29% |
Tổng nợ | 1,40 NT | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ISK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 T | 21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,26 T | 119,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -280,00 Tr | -236,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,93 T | -69,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,90 T | -8,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Íslandsbanki is an Icelandic bank with roots tracing back to 1875, formerly being the domestic part of Glitnir banki hf., but on 15 October 2008 being split from the bankrupt Glitnir and reestablished into a new independent bank. The sole operations of the bank is to manage a branch network in Iceland, with a 20%-40% market share across all domestic franchise areas. As of 2022, the bank has 12 branches around Iceland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
783