Trang chủISB • JSE
add
Insimbi Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 ZAC
Phạm vi một năm
57,00 ZAC - 103,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
239,33 Tr ZAR
Số lượng trung bình
46,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,28%
0,54%
1,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -10,64% |
Chi phí hoạt động | 90,58 Tr | 12,83% |
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -116,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,35 | -118,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,29 Tr | -75,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,32 Tr | 98,29% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -1,59% |
Tổng nợ | 900,14 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -116,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,73 Tr | 621,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,94 Tr | 179,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,53 Tr | 7,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,13 Tr | 157,13% |
Dòng tiền tự do | 8,66 Tr | -68,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
502