Trang chủISBA • NASDAQ
add
Isabella Bank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
32,80 $
Mức chênh lệch một ngày
32,28 $ - 33,00 $
Phạm vi một năm
18,77 $ - 44,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,64 Tr USD
Số lượng trung bình
9,97 N
Tỷ số P/E
16,38
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,91 Tr | 17,22% |
Chi phí hoạt động | 13,48 Tr | 6,84% |
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | 44,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,26 | 23,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 19,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,55 Tr | 360,78% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 4,66% |
Tổng nợ | 1,94 T | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | 44,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368