Trang chủISBIR • IST
add
Isbir Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
102,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
102,00 ₺ - 102,20 ₺
Phạm vi một năm
93,15 ₺ - 165,00 ₺
Số lượng trung bình
20,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -14,42% |
Chi phí hoạt động | 205,87 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | 138,31 Tr | 222,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 242,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,66 Tr | -9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,53 Tr | 96,95% |
Tổng tài sản | 8,28 T | 96,87% |
Tổng nợ | 2,82 T | 43,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,31 Tr | 222,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,84 Tr | 115,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,40 Tr | 9,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,66 Tr | -7,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,68 Tr | 88,71% |
Dòng tiền tự do | -23,48 Tr | -143,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
760