Trang chủISCD • TLV
add
Isracard Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.699,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.670,00 ILA - 1.707,00 ILA
Phạm vi một năm
1.225,00 ILA - 1.788,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T ILS
Số lượng trung bình
355,29 N
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 776,00 Tr | 12,79% |
Chi phí hoạt động | 452,00 Tr | 37,80% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -89,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -90,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -17,89% |
Tổng tài sản | 26,66 T | 9,60% |
Tổng nợ | 23,53 T | 10,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -89,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 590,00 Tr | -22,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,00 Tr | -114,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,00 Tr | 28,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,00 Tr | -50,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Isracard is an Israeli company that is made up of four different companies: Isracard LTD, Europay LTD, Aminit LTD and American Express Israel, which offers financial services – including credit card issuing, loans, credit solutions, and flexible payment options. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.997