Trang chủISCNF • OTCMKTS
add
Isracann Biosciences Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | -49,49% |
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | 81,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | 49,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,94 N | -89,08% |
Tổng tài sản | 4,09 Tr | -7,04% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 716,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,69 Tr | 81,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | 58,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,15 N | -157,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,91 N | -94,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | 9,73% |
Dòng tiền tự do | -811,03 N | 64,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web