Trang chủISCO • OTCMKTS
add
International Stem Cell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
880,48 N USD
Số lượng trung bình
2,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 Tr | 29,49% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -3,10% |
Thu nhập ròng | 11,00 N | 102,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | 101,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,00 N | 127,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -22,54% |
Tổng tài sản | 5,17 Tr | -4,03% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 N | 102,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,00 N | -145,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,00 N | -148,73% |
Dòng tiền tự do | -71,50 N | -124,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
32