Trang chủISE • BME
add
Innovative Solutions Ecosystem SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 €
Phạm vi một năm
0,56 € - 0,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,59 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 97,00 N | 14,12% |
Thu nhập ròng | -240,00 N | 58,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,00 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,50 N | -10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 N | 50,00% |
Tổng tài sản | 157,00 N | -92,27% |
Tổng nợ | 5,26 Tr | -72,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -149,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -240,00 N | 58,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,50 N | 78,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,00 N | -85,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,50 N | 44,74% |
Dòng tiền tự do | -149,19 N | -78,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
1