Trang chủISEC • NSE
add
ICICI Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
847,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
831,20 ₹ - 854,90 ₹
Phạm vi một năm
672,05 ₹ - 922,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
271,08 T INR
Số lượng trung bình
182,26 N
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,32 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | 13,21% |
Thu nhập ròng | 5,04 T | 8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,55 | 1,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,86 T | 46,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 T | 8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.409