Trang chủISFFF • OTCMKTS
add
ISS A/S
Giá đóng cửa hôm trước
19,99 $
Phạm vi một năm
18,30 $ - 19,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,38 T DKK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,34 T | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 17,67 T | 5,48% |
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | 248,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | 239,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 T | 85,68% |
Tổng tài sản | 50,14 T | 11,09% |
Tổng nợ | 39,35 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | 248,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,50 Tr | -3,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,50 Tr | -502,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 400,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,00 Tr | 102,11% |
Dòng tiền tự do | 634,75 Tr | 16,27% |
Giới thiệu
ISS A/S is a facility management services company founded in Copenhagen, Denmark in 1901. ISS's core services include: security, cleaning, technical, food and workplace. The ISS Group’s revenue amounted to DKK 69.823 billion in 2020 and ISS has nearly 400,000 employees and activities in countries across Europe, Asia, North America, Latin America and the Pacific. Wikipedia
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
293.295