Trang chủISFT • CNSX
add
ICEsoft Technologies Canada Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,30 N | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 540,40 N | 63,55% |
Thu nhập ròng | -198,59 N | -36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,62 | -18,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -82,82 N | -2.340,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,12 N | 32,81% |
Tổng tài sản | 232,92 N | 8,57% |
Tổng nợ | 3,33 Tr | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -77,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,59 N | -36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,26 N | 627,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,98 N | -122,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,83 N | 58,25% |
Dòng tiền tự do | 49,30 N | -75,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12