Trang chủISFT • CNSX
add
ICEsoft Technologies Canada Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,25 N | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 328,69 N | 15,71% |
Thu nhập ròng | 919,00 | -97,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -97,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,99 N | -11,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,95 N | -1,43% |
Tổng tài sản | 302,94 N | 6,67% |
Tổng nợ | 3,23 Tr | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 919,00 | -97,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -184,71 N | -152,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,15 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,04 N | -252,34% |
Dòng tiền tự do | 66,43 N | -45,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12