Trang chủISFT • NSE
add
Intrasoft Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
111,50 ₹ - 114,29 ₹
Phạm vi một năm
90,05 ₹ - 191,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T INR
Số lượng trung bình
34,14 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 415,56 Tr | 13,46% |
Thu nhập ròng | 23,52 Tr | -0,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -6,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,82 Tr | -24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,03 Tr | -48,07% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -28,02% |
Tổng nợ | 540,24 Tr | -70,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,52 Tr | -0,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
35