Trang chủISFT • NSE
add
Intrasoft Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
132,25 ₹ - 136,00 ₹
Phạm vi một năm
107,50 ₹ - 191,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T INR
Số lượng trung bình
13,13 N
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 394,87 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | 39,17 Tr | 59,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 53,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 Tr | -4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,83 Tr | -82,06% |
Tổng tài sản | 2,76 T | -27,74% |
Tổng nợ | 569,57 Tr | -71,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,17 Tr | 59,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
35