Trang chủISGIF • OTCMKTS
add
InsuraGuest Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,0073 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,27 N | 39,82% |
Chi phí hoạt động | 237,47 N | -22,16% |
Thu nhập ròng | -71,82 N | 66,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,36 | 76,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,06 N | 69,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,59 N | 1.460,14% |
Tổng tài sản | 591,73 N | 300,29% |
Tổng nợ | 447,61 N | -28,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,82 N | 66,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,33 N | 61,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 N | -108,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,35 N | 34,20% |
Dòng tiền tự do | -3,20 N | 83,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web