Trang chủISGYO • IST
add
Is Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,21 ₺ - 16,82 ₺
Phạm vi một năm
14,26 ₺ - 22,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T TRY
Số lượng trung bình
4,87 Tr
Tỷ số P/E
101,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,54 Tr | 70,70% |
Chi phí hoạt động | 97,51 Tr | 43,52% |
Thu nhập ròng | -878,22 Tr | -512,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,48 | -259,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,84 Tr | 2.301,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 2.475,18% |
Tổng tài sản | 51,87 T | 38,72% |
Tổng nợ | 9,70 T | 51,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 958,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -878,22 Tr | -512,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 438,03 Tr | 524,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,72 T | 24.835,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -678,23 Tr | 15,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 T | 583,59% |
Dòng tiền tự do | 875,85 Tr | 1.017,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
70