Trang chủISGYO • IST
add
Is Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,13 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,95 ₺ - 15,20 ₺
Phạm vi một năm
14,39 ₺ - 22,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,36 T TRY
Số lượng trung bình
5,15 Tr
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 110,59% |
Chi phí hoạt động | -193,23 Tr | 77,97% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -287,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,55 | -189,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,66 Tr | -54,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 250,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,11 Tr | -63,12% |
Tổng tài sản | 47,66 T | -0,44% |
Tổng nợ | 8,55 T | -3,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 958,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -287,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 391,62 Tr | -48,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,87 T | 15.827,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 T | -579,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,81 Tr | -108,35% |
Dòng tiền tự do | 147,56 Tr | 114,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
72