Trang chủISHI • TLV
add
Israel Shipyards Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.100,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
12.150,00 ILA - 12.700,00 ILA
Phạm vi một năm
5.420,00 ILA - 14.400,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T ILS
Số lượng trung bình
31,82 N
Tỷ số P/E
45,95
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,12 Tr | 42,86% |
Chi phí hoạt động | 26,18 Tr | 22,06% |
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | 3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -27,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,09 Tr | 16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,85 Tr | 22,13% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 22,20% |
Tổng nợ | 1,10 T | 39,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 983,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,66 Tr | 3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,58 Tr | 54,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,64 Tr | -308,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 167,83 Tr | 486,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,35 Tr | 278,18% |
Dòng tiền tự do | 32,63 Tr | -68,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
195