Trang chủISHI • TLV
add
Israel Shipyards Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.780,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
11.570,00 ILA - 11.840,00 ILA
Phạm vi một năm
5.301,00 ILA - 12.420,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T ILS
Số lượng trung bình
18,33 N
Tỷ số P/E
50,68
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,05 Tr | -13,03% |
Chi phí hoạt động | 27,16 Tr | 95,40% |
Thu nhập ròng | 17,89 Tr | -26,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -15,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,88 Tr | -22,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,89 Tr | 54,88% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 1,41% |
Tổng nợ | 804,31 Tr | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 959,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,89 Tr | -26,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,40 Tr | 24,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,99 Tr | -179,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,43 Tr | 34,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 Tr | -88,48% |
Dòng tiền tự do | -44,23 Tr | 7,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
189