Trang chủISHO • TLV
add
Isras Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46.160,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
45.800,00 ILA - 47.430,00 ILA
Phạm vi một năm
26.450,00 ILA - 49.500,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T ILS
Số lượng trung bình
4,92 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,08 Tr | -37,20% |
Chi phí hoạt động | 11,24 Tr | 13,67% |
Thu nhập ròng | 41,11 Tr | -57,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,56 | -31,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,32 Tr | -25,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,70 Tr | -19,75% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 2,43% |
Tổng nợ | 4,98 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,11 Tr | -57,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,83 Tr | -50,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,98 Tr | 33,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,54 Tr | -176,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,68 Tr | -143,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nhân viên
86