Trang chủISO • TSE
add
Isoenergy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,43 $ - 3,56 $
Phạm vi một năm
2,37 $ - 4,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
634,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
257,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | 129,36% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | 118,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,30 Tr | -126,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,23 Tr | 380,28% |
Tổng tài sản | 379,84 Tr | 292,64% |
Tổng nợ | 48,37 Tr | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | 118,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | -220,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,92 Tr | -191,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,34 N | -142,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,37 Tr | -203,34% |
Dòng tiền tự do | -4,99 Tr | -59,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16