Trang chủISOFOL • STO
add
Isofol Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,85 kr - 1,93 kr
Phạm vi một năm
0,65 kr - 4,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
306,72 Tr SEK
Số lượng trung bình
363,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | 231,81% |
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | -47,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,71 Tr | -35,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,16 Tr | -30,40% |
Tổng tài sản | 98,42 Tr | -30,00% |
Tổng nợ | 20,47 Tr | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,10 Tr | -47,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,28 Tr | -36,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,86 Tr | -30,44% |
Dòng tiền tự do | -3,35 Tr | 6,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5