Trang chủISOFOL • STO
add
Isofol Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,06 kr - 2,19 kr
Phạm vi một năm
0,55 kr - 4,89 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
351,27 Tr SEK
Số lượng trung bình
524,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 197,73% |
Thu nhập ròng | -10,86 Tr | -73,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,71 Tr | -55,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,02 Tr | -27,88% |
Tổng tài sản | 110,07 Tr | -26,68% |
Tổng nợ | 19,02 Tr | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,86 Tr | -73,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,70 Tr | -16,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,13 Tr | -20,64% |
Dòng tiền tự do | -11,59 Tr | -4,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4