Trang chủISOP • TLV
add
Israel Opportunity Energy Resources Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
85,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
86,30 ILA - 88,40 ILA
Phạm vi một năm
58,00 ILA - 172,00 ILA
Số lượng trung bình
50,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 290,00 N | -5,23% |
Thu nhập ròng | -247,00 N | -6,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -289,00 N | 5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 Tr | -17,55% |
Tổng tài sản | 5,19 Tr | -16,79% |
Tổng nợ | 176,00 N | -30,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,00 N | -6,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,00 N | 0,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,00 N | 84,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,50 N | -32,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,00 N | 67,52% |
Dòng tiền tự do | -168,25 N | 2,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3