Trang chủISP • CNSX
add
Inspiration Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
513,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,02 N | -66,90% |
Thu nhập ròng | -143,43 N | 65,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,02 N | 2,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,30 N | 833,28% |
Tổng tài sản | 516,59 N | 37,82% |
Tổng nợ | 521,26 N | 47,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 411,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,43 N | 65,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,29 N | -78,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,29 N | -830,92% |
Dòng tiền tự do | -20,37 N | -111,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web