Trang chủISPC • NASDAQ
add
iSpecimen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 Tr USD
Số lượng trung bình
110,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 Tr | -42,70% |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | 49,09% |
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -96,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -409,81 | -243,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 Tr | -105,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | -62,47% |
Tổng tài sản | 9,35 Tr | -40,89% |
Tổng nợ | 6,04 Tr | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -306,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | -96,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 Tr | -1.135,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,06 N | 89,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,55 N | 133,49% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -459,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24