Trang chủISPR • NASDAQ
add
Ispire Technology Inc
2,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,67 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,50 $ - 2,67 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 8,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,58 Tr USD
Số lượng trung bình
47,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,19 Tr | -12,74% |
Chi phí hoạt động | 15,36 Tr | 30,43% |
Thu nhập ròng | -10,86 Tr | -83,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,45 | -109,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,39 Tr | -85,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,52 Tr | -40,39% |
Tổng tài sản | 115,73 Tr | 7,01% |
Tổng nợ | 100,94 Tr | 39,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,86 Tr | -83,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | -472,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,48 N | -107,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,28 Tr | -78,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,80 Tr | -149,22% |
Dòng tiền tự do | -8,58 Tr | -231,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98