Trang chủISPR • NASDAQ
add
Ispire Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,31 $
Mức chênh lệch một ngày
6,17 $ - 6,40 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 13,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,97 Tr USD
Số lượng trung bình
104,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,34 Tr | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 12,94 Tr | 67,51% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -317,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,22 | -354,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,06 Tr | -495,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,73 Tr | 8,18% |
Tổng tài sản | 128,95 Tr | 45,86% |
Tổng nợ | 98,24 Tr | 71,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -317,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 Tr | 127,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -925,20 N | -17,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | 118,37% |
Dòng tiền tự do | 5,34 Tr | 139,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
98