Trang chủISRG • TLV
add
Israir Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
239,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
231,00 ILA - 245,80 ILA
Phạm vi một năm
120,00 ILA - 259,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
617,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
920,88 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,97 Tr | 110,22% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | 30,52% |
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | -246,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,40 | -64,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 Tr | 65,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,31 Tr | 16,59% |
Tổng tài sản | 440,93 Tr | 36,44% |
Tổng nợ | 352,75 Tr | 40,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,06 Tr | -246,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,58 Tr | 345,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,03 Tr | -78,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,42 Tr | -91,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,04 Tr | -617,09% |
Dòng tiền tự do | -13,52 Tr | 36,34% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
841