Trang chủISRL • NASDAQ
add
Israel Acquisitions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 $
Mức chênh lệch một ngày
11,68 $ - 12,06 $
Phạm vi một năm
10,90 $ - 12,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,59 Tr USD
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
54,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 224,41 N | -27,19% |
Thu nhập ròng | 694,90 N | -59,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,26 N | -96,84% |
Tổng tài sản | 82,63 Tr | -46,52% |
Tổng nợ | 89,49 Tr | -43,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 694,90 N | -59,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,67 N | 186,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -148,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,44 N | 96,08% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 48,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web