Trang chủISRLW • NASDAQ
add
Israel Acquisitions Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,04 Tr USD
Số lượng trung bình
72,32 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 233,03 N | -54,69% |
Thu nhập ròng | 66,65 N | -88,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,19 N | -91,46% |
Tổng tài sản | 9,49 Tr | -88,08% |
Tổng nợ | 16,59 Tr | -80,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,65 N | -88,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,28 N | -115,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,22 Tr | -1,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,08 Tr | 3,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,94 N | 101,68% |
Dòng tiền tự do | 72,87 Tr | -2,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web