Trang chủISSC • NASDAQ
add
Innovative Solutions and Support Inc
6,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,71 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 $
Mức chênh lệch một ngày
6,53 $ - 6,79 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 12,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,73 Tr USD
Số lượng trung bình
82,05 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,97 Tr | 71,56% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | 34,77% |
Thu nhập ròng | 736,19 N | -30,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -59,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | 33,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,56 N | 29,36% |
Tổng tài sản | 81,25 Tr | 45,88% |
Tổng nợ | 33,48 Tr | 111,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 736,19 N | -30,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | -56,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,36 N | -112,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | 82,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,58 N | 102,49% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | -69,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
133