Trang chủISSC • NASDAQ
add
Innovative Solutions and Support Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 $
Mức chênh lệch một ngày
7,49 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,75 Tr USD
Số lượng trung bình
59,81 N
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,77 Tr | 47,82% |
Chi phí hoạt động | 4,24 Tr | 42,14% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 9,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | -26,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 Tr | 44,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,04 N | -79,74% |
Tổng tài sản | 59,78 Tr | -4,12% |
Tổng nợ | 16,60 Tr | -37,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 9,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 934,05 N | 173,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -203,28 N | 99,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -783,81 N | -103,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,04 N | 99,69% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 112,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97