Trang chủISSP • IDX
add
Steel Pipe Industry of Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
300,00 Rp - 304,00 Rp
Phạm vi một năm
254,00 Rp - 332,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 NT IDR
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
4,23
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 NT | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 64,95 T | -12,50% |
Thu nhập ròng | 100,74 T | 4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,18 T | -6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,76 T | 110,61% |
Tổng tài sản | 7,71 NT | 4,42% |
Tổng nợ | 2,99 NT | -2,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,74 T | 4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,20 T | 41,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,37 T | -123,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,72 T | -37,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,71 T | -45,25% |
Dòng tiền tự do | 336,61 T | 251,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.002