Trang chủITB • WSE
add
Interbud Lublin SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,10 zł - 2,22 zł
Phạm vi một năm
1,56 zł - 4,25 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
22,09 Tr PLN
Số lượng trung bình
25,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,92 N | 1.229,71% |
Chi phí hoạt động | 587,84 N | -93,93% |
Thu nhập ròng | -784,18 N | 19,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,81 N | 93,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -905,13 N | 90,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,43 N | -55,03% |
Tổng tài sản | 40,05 Tr | 103,13% |
Tổng nợ | 28,23 Tr | 211,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -784,18 N | 19,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -739,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,13 N | -869,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -894,56 N | -584,41% |
Dòng tiền tự do | -739,69 N | 93,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
7