Trang chủITC • NSE
add
ITC Limited
Giá đóng cửa hôm trước
413,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
412,95 ₹ - 415,35 ₹
Phạm vi một năm
390,15 ₹ - 528,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 NT INR
Số lượng trung bình
10,40 Tr
Tỷ số P/E
14,88
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,12 T | 29,01% |
Chi phí hoạt động | 48,71 T | -1,08% |
Thu nhập ròng | 52,44 T | 3,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,02 | -20,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,92 | -3,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,32 T | 12,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,44 T | 3,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
ITC Limited is an Indian conglomerate, headquartered in Kolkata. It has a presence across six business segments, namely FMCG, agribusiness, information technology, paper products, and packaging. It generates a plurality of its revenue from tobacco products.
In terms of market capitalization, ITC is the second-largest FMCG company in India and the third-largest tobacco company in the world. It employs 36,500 people at more than 60 locations across India. Wikipedia
Ngày thành lập
24 thg 8, 1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22.041