Trang chủITDCEM • NSE
add
ITD Cementation India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
510,65 ₹ - 520,70 ₹
Phạm vi một năm
256,10 ₹ - 694,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,01 T INR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
26,07
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,91 T | 23,62% |
Chi phí hoạt động | 6,12 T | 16,99% |
Thu nhập ròng | 720,42 Tr | 34,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 8,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | -9,96% |
Tổng tài sản | 61,46 T | 13,67% |
Tổng nợ | 45,10 T | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 720,42 Tr | 34,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
2.632